Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2019 - Cập nhật lúc 02:32 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:32 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,512.00 15,660.00 16,159.00
Đô la Canada CAD 17,530.00 17,646.00 18,117
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,000 23,151 23,484
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,255.00 3,315.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,398.00 3,539.00
Euro EUR 25,542 25,606 25,894
Bảng Anh GBP 29,161 29,475 30,080
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,090.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 327.24 340.08
Yên Nhật JPY 210.00 211.00 213.00
Won Hàn Quốc KRW 18.10 18.90 21.70
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,147 79,134
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,406.00 5,881.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,474.00 2,554.00
Rúp Nga RUB 0.00 363.30 404.83
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,359.82 2,419.22
Đô la Singapore SGD 16,745.00 16,897.00 17,154.00
Bạc Thái THB 715.65 759.99 783.65
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,140 25,470
EUR 26,515 27,969
GBP 31,790 33,141
JPY 158.99 168.24
HKD 3,182.24 3,317.51
AUD 16,157.40 16,844.20
CAD 17,761.36 18,516
RUB 0.00 273.77
Cập nhật lúc 02:32 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021